🔍 Search: NGƯỜI CHẾ TẠO
🌟 NGƯỜI CHẾ TẠO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
제조업자
(製造業者)
Danh từ
-
1
원료를 가공하여 물건을 만드는 사업을 하는 사람.
1 NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm trong ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó.
-
1
원료를 가공하여 물건을 만드는 사업을 하는 사람.
-
제작자
(製作者)
☆
Danh từ
-
1
물건이나 예술 작품을 만드는 사람.
1 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.
-
1
물건이나 예술 작품을 만드는 사람.